Có 2 kết quả:

洗涤桶 xǐ dí tǒng ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄊㄨㄥˇ洗滌桶 xǐ dí tǒng ㄒㄧˇ ㄉㄧˊ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

washtub

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

washtub

Bình luận 0